–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
DOOGEE S41 Pro Rugged Phone, 4GB+32GB
Chống nước IP68/IP69K Chống bụi Chống sốc, Triple AI Camera lùi, Pin 6300mAh, 5.5 inch Android 12.0 MediaTek Helio A22 Quad Core, Mạng: 4G, NFC
Sự mô tả
Tính năng
1. CPU lõi tứ MediaTek Helio A22, hiệu năng cao, kết hợp với bộ nhớ 4GB + 32GB, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
2. Màn hình cảm ứng đa điểm 5,5 inch 1440 x 720 IPS, hình ảnh có màu sắc rõ nét và sống động.
3. Camera ba phía sau 13MP + 2MP + 2MP, ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời, chụp ảnh rõ nét; Camera trước 8MP f/2.0 góc rộng 80 độ, hỗ trợ tốt cho video chat và selfie.
4. Chức năng camera sau: Chân dung, AI, dấu nước, chế độ ban đêm, chế độ chuyên nghiệp, HDR, Gif, làm đẹp, quét thông minh.
5. Chức năng camera trước: Video, hình ảnh, Gif, bộ lọc, làm đẹp, hình mờ thương hiệu, gương
6. Được cung cấp năng lượng bởi pin dung lượng cao 6300mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B2/B3/B5/B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7 /B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66
– TDD-LTE: B38/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Chung
Giấy chứng nhận CE , RoHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu S41 Pro
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio A22 Lõi tứ 12nm
GPU IMG GE8300 Lên đến 660MHz
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 4GB
ROM 32GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Miến Điện , tiếng Catalan , tiếng Hà Lan , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Phần Lan , tiếng Philipin , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hindi , tiếng Hungary , tiếng Do Thái, Indonesia , Ý , Nhật Bản , Latvian , Ba Tư , Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani , Serbian , Thụy Điển , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , UKrainian, Tiếng Việt , Tiếng Trung Giản thể , Tiếng Urdu , Tiếng Estonia , Tiếng Litva , Tiếng Slovak , Tiếng Slovenia , Tiếng Romansh
Tính năng bổ sung FM,NFC,OTG
chợ ứng dụng Google Play Ủng hộ
Mạng
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
WIFI 2.4G/5G, 802.11ac/a/b/g/n
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 5,5 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Màu màn hình 16,7M
Nghị quyết 1440 x 720 điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh 295 chỉ số PPI
Tỷ lệ khung hình 18:9
Độ tương phản 1200:1
Thủy tinh kính cường lực
Cảm ưng đa điểm đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 5MP
Chức năng làm đẹp Đúng
Máy ảnh sau 13MP+2MP+2MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Sau: F2.0, Trước: F2.0
Quay video Đúng
Độ phân giải video 1080p
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , AMR , M4A , MKA
Video WMV , MP4 , AVI , FLV , MOV , RMVB , MKV , ASF , RM
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG , WBMP
kết nối
cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm
1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ NM)
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung lượng pin 6300mAh
thời gian đàm thoại 29 giờ
Thời gian chờ 18 ngày
sạc điện 5V/1A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 162,5×77,8×16,2mm
Trọng lượng 262g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Bảo vệ màn hình
1 x Pin
đẩy 1 x Dây đeo
1 x Cáp USB
1 x Thẻ bảo hành
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim dán trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,52kg / 1,15lb
Số lượng mỗi thùng 20
Chưa có đánh giá nào.