–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
DOOGEE V Max 5G Rugged Phone, Camera 108MP, Night Vision, 20GB+256GB
IP68/IP69K MIL-STD-810H Chống nước Chống bụi Chống sốc, Pin 22000mAh, Ba camera sau, Nhận dạng vân tay ở bên, Android 12.0 Dimensity 6,58 inch 1080 Octa Core lên đến 2,6 GHz, Mạng: 5G, NFC, OTG
Tính năng
1. Kích thước 1080 octa core 6nm 2 x Cortex A78 2.6GHz + 6 x Cortex A55 2.0GHz, hiệu suất cao, kết hợp với bộ nhớ 20GB + 256GB, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
2. Màn hình hiển thị hình giọt nước IPS 6,58 inch 2408×1080 FHD +, kính cường lực corning, hình ảnh có màu sắc rõ nét và sống động.
3. Camera chính 108MP S5KHM2SP03 AI (F1.8, FOV 90 độ, Ống kính 7P, PDAF) + Camera nhìn đêm 20MP IMX350 (F1.8, Ống kính 6P, FOV 70 độ, 2 đèn hồng ngoại nhìn đêm) + Góc rộng 16MP & máy ảnh macro (F2.2, Ống kính 6P, FOV 130 độ), ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời, chụp ảnh rõ nét; Camera trước 32MP IMX616-AAJH5-C (F1.8, Ống kính 5P, FOV 90 độ), tốt cho trò chuyện video và chụp ảnh tự sướng.
4. Chức năng camera: Camera sau: HDR, bộ lọc, camera AI, hình mờ, tầm nhìn ban đêm, video, hình ảnh, chế độ ban đêm, chế độ chuyên nghiệp, gif, chân dung, toàn cảnh, quét thông minh; Camera trước: Video, hình ảnh, gif, ảnh chân dung
5. Chống sốc, chống nước, chống bụi IP68 / IP69K / MIL-STD-810H, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ứng dụng sử dụng.
5. Được hỗ trợ bởi pin dung lượng cao 22000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
DOOGEE V Max
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2/B3/B5/B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2 /B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G N1/N3/N7/N28/N38/N41/N77/N78/N79
Sự chỉ rõ:
Tổng quan
Giấy chứng nhận CE , RoHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu VMax 5G
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Dimensity 1080 Octa Core lên đến 2.4GHz
GPU Cánh tay Mali-G68 MC4
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 20GB
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ T-Flash lên tới 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , la bàn , Geomagnetism , Coulombmeter
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Anh , tiếng Pháp , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Ý , tiếng Mã Lai , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Nga , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thái , tiếng Anh , tiếng Trung giản thể , Truyền thống Trung Quốc
Tính năng bổ sung OTG, FM, NFC
vân tay Gắn bên, tốc độ phản hồi 0,19 giây
Google Play Ủng hộ
Mạng
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz) , N7 (TX: 2500-2570MHz, RX: 2620-2690MHz) , N28 (TX: 703 -733MHz, RX: 758-788MHz) , N38(2570-2620)MHz , N41(2496-2690MHz) , N77 (3.3-4.2GHz) , N78 (3.3-3.8GHz) , N79 (3.3-4.2GHz)
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34)MHz , 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , CDMA , TDD-LTE , 5G
WIFI 2.4G/5G, 802.11ac/a/b/g/n
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,58 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Màu màn hình 16,7M
Nghị quyết 2408 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 401 PPI
Tỷ lệ khung hình 20:9
Độ tương phản 1500:1
Cốc thủy tinh Kính cường lực
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 32MP
Chức năng làm đẹp Đúng
Máy ảnh sau 108MP+20MP+16MP
Chức năng máy ảnh HDR , Toàn cảnh , Ảnh chuyên nghiệp , Bộ lọc đầy màu sắc
Miệng vỏ Sau: F1.8+F1.8+F2.2, Trước: F1.8
Quay video Đúng
Độ phân giải video 4K
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , AMR , M4A , MKA
Băng hình WMV , MP4 , AVI , FLV , MOV , RMVB , MKV , ASF , RM
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG , v.v.
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung tích 22000mAh
thời gian đàm thoại 100 giờ
Thời gian chờ 64 ngày
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 33W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 178,5×83,1×27,3mm
gói bao gồm DOOGEE V Max
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Bảo vệ màn hình
1 x Pin đẩy
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim dán trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,73kg / 1,60lb
Số lượng mỗi thùng 20
Chưa có đánh giá nào.