–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
DOOGEE S100 Rugged Phone, Camera 108MP, Camera Night Vision, 20GB+256GB
IP68/IP69K MIL-STD-810H Chống nước Chống bụi Chống sốc, Pin 10800mAh, Ba camera sau, Nhận dạng vân tay bên hông, Android 12 6,58 inch MediaTek Helio G99 Octa Core lên đến 2,2 GHz, Mạng: 4G, NFC, OTG
Các tính năng
1. Lõi tám MediaTek Helio G99 2 x Cortex A78 2.2GHz + 6 x Cortex A55 2.0GHz, CPU, hiệu suất cao, kết hợp với 20GB + 256GB, chạy nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn.
2. Màn hình giọt nước IPS 6,58 inch FHD+, 2408×1080, tỷ lệ khung hình 20:9, góc nhìn đầy đủ, góc nhìn lớn, màu sắc sống động.
3. Camera trước 32MP, rõ nét cho video chat và selfie.
4. Camera sau: 108MP + 20MP nhìn đêm + Camera sau 16MP, có đèn flash, giúp chụp ảnh rõ nét.
5. Được cung cấp năng lượng bởi pin dung lượng cao 10800mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
6. Chống sốc, chống bụi, chống thấm nước, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống và ứng dụng sử dụng.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2/B3/B5/B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17 /B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66/B71
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu S100
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio G99 Octa Core lên đến 2.2GHz
GPU CÁNH TAY Mali-G57 MC2
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 20GB
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 2TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , la bàn , Địa từ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Miến Điện , tiếng Hà Lan , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Catalan , tiếng Đan Mạch , tiếng Anh , tiếng Pháp , tiếng Phần Lan , tiếng Philipin , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hindi , tiếng Hungary , tiếng Do Thái, Indonesia , Ý , Nhật Bản , Latvian , Ba Tư , Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani , Serbian , Thụy Điển , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , UKrainian, Tiếng Việt , Tiếng Trung giản thể , Tiếng Urdu , Tiếng Estonia , Tiếng Litva , Tiếng Slovak , Tiếng Slovenia , Tiếng Romansh
Tính năng bổ sung OTG, FM, NFC
vân tay Gắn bên, tốc độ phản hồi 0,19 giây
Google Play Ủng hộ
Mạng
4G FDD-LTE 600(B71)MHz , 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700 (B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800( B18)MHz , 850(B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz, 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
WIFI 2.4G/5G, 802.11ac/a/b/g/n
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,58 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Màu màn hình 16,7M
Nghị quyết 2408 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 401 PPI
Tỷ lệ khung hình 20:9
Độ tương phản 1500:1
Thủy tinh kính cường lực
Cảm ưng đa điểm đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 32MP
Chức năng làm đẹp Đúng
Máy ảnh sau 108MP+20MP+16MP
đèn pin phía sau Đúng
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , WMA , FLAC , AMR , APE , M4A , AAC+ , AWB
Băng hình WMV , MP4 , AVI , FLV , MOV , RMVB , MKV , ASF , RM
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG , WBMP
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung tích 10800mAh
thời gian đàm thoại 47 giờ
Thời gian chờ 30 ngày
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 66W, hỗ trợ sạc không dây 15W
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ 178,5×83,1×17,9mm
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Bảo vệ màn hình
1 x Pin đẩy
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim dán trước
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,60kg / 1,33lb
Số lượng mỗi thùng 20
Chưa có đánh giá nào.