Ulefone Note 11P, 8GB + 128GB
Máy ảnh Quad Bcak, Pin 4400mAh, Face ID & Nhận dạng vân tay, 6,55 inch Android 11 MTK Helio P60 Octa Core lên đến 2.0GHz, Mạng: 4G, Hai SIM, OTG
Sự miêu tả
Đặc điểm
1. Màn hình 6.55 inch 1600×720 HD +, thân máy nhỏ, tầm nhìn rộng.
2. Bộ vi xử lý MTK Helio P60 octa core up to 2.0GHz, hiệu suất cao, chạy nhanh và hoạt động trơn tru.
3. Kết hợp với bộ nhớ lớn 8GB + 128GB dung lượng tốt để xem video và chơi game.
4. Được trang bị 4 camera, 3 camera sau và 1 camera trước trong màn hình, chụp ảnh chất lượng cao và selfie tuyệt vời.
5. Camera sau: 48MP (F1.8) + ống kính góc rộng 8MP (F2.2) + ống kính macro 2MP (F2.6) + 2MP; Camera trước: 8MP F1.8.
6. Tích hợp pin dung lượng cao 4400mAh, pin sẽ giúp điện thoại kéo dài nhiều ngày khi sử dụng bình thường.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1 / B2 / B4 / B5 / B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B17 / B19 / B20 / B28A / B28B
4. Hỗ trợ điều hướng: GPS, GLONASS, Beidou, Galileo
5. Hỗ trợ chức năng: FM, OTG, Phát sóng di động
6. Bluetooth: V5.0 BLE
7. WiFi: 2.4G / 5G 802.11 a / ac / b / g / n
Sự chỉ rõ:
Chung
Chứng chỉ CE , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Hoa Kỳ T-Mobile 3G , Plateau Wireless 3G , Union Wireless 3G , Viaero Wireless 3G , West Central Wireless 3G , US Cellular 4G , Verizon 4G , Rock Wireless 4G , West Central Wireless 4G , Sprint 4G , Silver Star 4G , Adams Networks 4G , BIT Băng thông rộng (Wildfire) 4G , Bluegrass Cellular 4G , C Spire 4G , ClearTalk 4G , Colorado Valley Com 4G , ETC 4G , Mạng cơ sở hạ tầng 4G , iWireless 4G , Limitless Mobile 4G , Mosaic Telecom 4G , Nex-Tech Wireless 4G , Nortex (SkyFi) 4G , PTCI 4G , PTC 4G , Space Data Corporation 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Mô hình Ghi chú 11P
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK Helio P60 Lõi tám lên đến 2.0GH
GPU Cánh tay Mali-G72 800MHz
Chất liệu vỏ máy tính
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 11
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến G-sensor , cảm biến ánh sáng , cảm biến tiệm cận , cảm biến gia tốc , Gyroscope , la bàn , cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Hà Lan , tiếng Catalan , tiếng Croatia , tiếng Đan Mạch , tiếng Anh , tiếng Pháp , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hungary, Tiếng Hin-ddi , tiếng Hebrew , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Latvia , Malay , Na Uy , Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani , Serbia , Thụy Điển, Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , Ukraina , Việt , Simple Trung Quốc , truyền thống Trung Quốc , Urdu , tiếng Armenia , tiếng Hàn , tiếng Estonia , Lithuania , Slovak
Thở nhẹ Đèn thông báo nhấp nháy
Tính năng bổ sung Phát sóng, FM, OTG, VOLTE (cần sự hỗ trợ của nhà điều hành), Mở khóa bằng khuôn mặt
Vân tay Gắn phía sau
Mạng lưới
4G FDD-LTE 700 (B28A) MHz , 700 (B28B) MHz , 700 (B17) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B19) MHz , 900 (B8) MHz , 1700 ( B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE
WIFI 2.4G / 5G (802.11 a / ac / b / g / n)
GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo
Bluetooth V5.0 , BLE
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,55 inch
Loại màn hình IPS , Điện dung
Độ phân giải 1600 x 720 pixel
Cảm ưng đa điểm 5 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 5
Camera phía trước 8MP
Máy ảnh sau 48MP + 8MP + 2MP + 2MP
Đèn pin phía sau Đúng
Chức năng máy ảnh Chạm vào Tiêu điểm
Miệng vỏ Phía sau: F1.8 + F2.2 + F2.6, phía trước: F1.8
Quay video Đúng
Độ phân giải video 1080P
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3 , AAC , FLAC , AMR
Video 3GP , MP4
Hình ảnh JPG , PNG , BMP , GIF
Sách điện tử TXT
Kết nối
Các cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm
1 x Loại C
2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF)
Ắc quy
Các loại pin Undetachable , Li-polymer Battery
Dung lượng pin 4400mAh
Thời gian nói chuyện 8-13,3 giờ
Thời gian chờ 385-450 giờ
Sạc điện 5V 2A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 166,9×77,2×9,95mm
Cân nặng 203g
Gói bao gồm
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
1 x Tấm bảo vệ màn hình
1 x Chân cắm 1 x
Vỏ bảo vệ
1 x Cáp USB
1 x Bộ chuyển đổi nguồn cắm EU
Hỗ trợ : Mr. DƯƠNG
WhatsApp -zalo : 086.88.66.785
mail:thongbao@dt24h.com
Chưa có đánh giá nào.