–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Ulefone Power Armor 19 Điện thoại chắc chắn, Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc, Camera 108MP, 12GB+256GB
Camera ba mặt sau, Pin 9600mAh, Chống nước chống bụi IP68/IP69K Chống sốc, Nhận dạng vân tay bên, Android 12 6,58 inch MediaTek Helio G99 MT6789 Octa Core lên đến 2,2 GHz, Mạng: 4G, OTG, NFC, Phiên bản toàn cầu với Google Play
Sự miêu tả
Tính năng
1. MediaTek Helio G99 MT6789 octa core, 2x Cortex-A76 + 6x Cortex-A55 up to 2.2GHz, hiệu năng tốt, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
2. Màn hình 6,58 inch, thân máy nhỏ, góc nhìn lớn, 2408 x 1080 pixel, độ rõ nét cao, màu sắc sống động, phù hợp để xem video, chơi game.
3. Bảo vệ toàn diện 360 độ, chắc chắn và bền khi sử dụng.
4. Chống sốc chống bụi chống nước cấp độ IP68/IP69K (chống nước 1,5m /30 phút, chống bụi sâu bê tông 1m / 24 giờ, chống rơi 1,5M), có thể được sử dụng trong các tình huống và ứng dụng sử dụng rộng rãi.
5. Được trang bị 4 camera, 108MP (cảm biến HM2 CMOS, 0.7um, ống kính 6 mảnh, FOV 82.3 độ, khẩu độ lớn F1.89, AF) + ống kính macro 5MP (độ phóng đại 60 lần, cảm biến S5K5E9 CMOS, FOV 77 độ, F3. 0, FF 2cm) + 8MP (cảm biến S5K4H7 CMOS, ống kính góc rộng 118 độ, F2.2) và 16MP (cảm biến IMX481 CMOS, 1.0um, ống kính 5 mảnh, FOV 76.6 độ, khẩu độ lớn F2.0), camera trước, chụp ảnh chất lượng cao và selfie xuất sắc.
6. Được cung cấp năng lượng bởi pin li-polymer dung lượng cao 9600mAh, hỗ trợ sạc siêu nhanh 66W, hỗ trợ sạc không dây 15W, hỗ trợ sạc ngược không dây, giúp sạc điện thoại an toàn và dễ dàng hơn.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B2/B3/B5/B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE ???B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66/B71
– TDD-LTE?? ?B34/B38/B39/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Tổng quan
Giấy chứng nhận CE , MSDS , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Kiểu mẫu Áo giáp sức mạnh 19
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio G99 MT6789 Octa Core lên đến 2.2GHz
GPU Cánh tay Mali-G57 MC2
Chất liệu vỏ máy tính
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 12GB
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 2TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , la bàn , Cảm biến vân tay , Cảm biến con quay hồi chuyển , Cảm biến đo quãng đường đi, Coulombmeter, Cảm biến địa từ , Cảm biến áp suất không khí
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , Tiếng Bengal , Tiếng Bungari , Tiếng Miến Điện , Tiếng Croatia , Tiếng Séc , Tiếng Catalan , Tiếng Hà Lan , Tiếng Đan Mạch , Tiếng Anh , Tiếng Pháp , Tiếng Phần Lan , Tiếng Philipin , Tiếng Hy Lạp , Tiếng Đức , Tiếng Hungary, Tiếng Hindi , Tiếng Do Thái , Tiếng Indonesia , Tiếng Ý , Tiếng Nhật , Tiếng Mã Lai , Tiếng Latvia , Tiếng Na Uy , Tiếng Ba Tư , Tiếng Bồ Đào Nha , Tiếng Ba Lan , Tiếng Nga , Tiếng Rumani , Tiếng Serbia , Tiếng Thụy Điển, tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Sinhalese , tiếng Macedonian , tiếng Estonia , tiếng Litva , tiếng Oriya , tiếng Slovak , tiếng Slovenia
Tính năng bổ sung OTG, FM, mở khóa bằng khuôn mặt, NFC
vân tay Gắn bên
chợ ứng dụng Google Play Hỗ trợ
Mạng
4G FDD-LTE 600(B71)MHz , 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800( B18)MHz , 850(B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34)MHz , 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5)MHz , WCDMA 900(B8)MHz , WCDMA 1700(B4)MHz , WCDMA 1900(B2)MHz , WCDMA 2100(B1)MHz , WCDMA 850(B19)MHz , WCDMA 850(B6)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Loại WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax, hỗ trợ Wi-Fi 6
GPS Vâng , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,58 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Màu màn hình 16,7M
Nghị quyết 2408 x 1080 pixel
Tốc độ làm tươi 120Hz
Mật độ điểm ảnh 401PPI
Tỷ lệ khung hình 20:9
Khu vực trưng bày 95%
Thủy tinh Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Cảm ưng đa điểm 10 Điểm , Đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 16MP
Máy ảnh sau Chính 108MP + Macro 5MP + 8MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Phía sau: F1.89 + F3.0 + F2.2; Mặt trước: F2.0
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA
Băng hình 3GP , AVI , MOV , MPEG-4 , MKV
Bức ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
Sách điện tử TXT , HTML
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Pin
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung tích 9600mAh
thời gian đàm thoại 39 giờ
Thời gian chờ 524 giờ
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 66W 11V 6A, hỗ trợ sạc không dây 15W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 175,2*83,4*18,8mm
Cân nặng 409g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Pin đẩy
1 x Móc treo 1 x
Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
1 x Phim bảo vệ trước
1 x Phim cường lực
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,88kg / 1,94lb
Số lượng mỗi thùng 20
Chưa có đánh giá nào.