Điện thoại chắc chắn Ulefone Armor 8 Pro, 6GB + 128GB/8GB+128GB
Ba camera sau, Chống va đập, chống bụi chống nước IP68 / IP69K, Face ID & Nhận dạng vân tay, Pin 5580mAh, 6,1 inch Android 11 MTK Helio P60 Octa-core 64-bit lên đến 2.0GHz, Mạng: 4G, OTG, NFC.
Sự miêu tả
Đặc điểm
1. CPU Helio P60 Octa Core 64-bit up to 2.0GHz, hiệu năng tốt, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
2. 6.1 inch 1560×720 pixel, độ rõ nét cao, màu sắc sống động, tốt để xem video, chơi game.
3. 360 độ bảo vệ toàn bộ tròn, nó là chắc chắn và bền để sử dụng.
4. Chống va đập chống bụi chống nước cấp IP68 / IP69K, nó có thể được sử dụng trong các tình huống và ứng dụng sử dụng rộng rãi.
5. Được cung cấp bởi pin li-polymer dung lượng cao 5580mAh, cho thời gian sử dụng lâu dài.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1 / B2 / B4 / B5 / B8
3. Tần số mạng 4G:
– LTE-FDD: B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B13 / B17 / B18 / B19 / B20 / B25 / B26 / B28A / B28B / B66
4. VoLTE: Bạn có thể sử dụng VoLTE hay không phụ thuộc vào các nhà cung cấp dịch vụ địa phương, vì không phải tất cả các nhà cung cấp dịch vụ địa phương đều có thể hỗ trợ chức năng này.
Sự chỉ rõ:
Chung
Chứng chỉ CE , ROHS , FCC
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Tattelecom 4G
Hoa Kỳ T-Mobile 3G , T-Mobile 4G , AT&T 4G , Plateau Wireless 3G , Union Wireless 3G , Viaero Wireless 3G , West Central Wireless 3G , US Cellular 4G , Verizon 4G , Rock Wireless 4G , United Wireless 4G , West Central Wireless 4G , Sprint 4G , Adams Networks 4G , BIT Broadband (Wildfire) 4G , Bluegrass Cellular 4G , C Spire 4G , ClearTalk 4G , Colorado Valley Com 4G , ETC 4G , Evolve Broadband 4G , Hạ tầng mạng 4G , iWireless 4G , Limitless Mobile 4G , Mosaic Telecom 4G , Nex -Tech Wireless 4G, PTCI 4G , PTC 4G , Space Data Corporation 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Mô hình Armor 8 Pro
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Helio P60 Octa Core 64-bit lên đến 2.0GHz
GPU Cánh tay Mali-G72 800MHz
Chất liệu vỏ TPU + 10% GF
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 11
RAM 6GB
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến G-sensor , cảm biến ánh sáng , cảm biến tiệm cận , cảm biến gia tốc , la bàn , cảm biến vân tay , cảm biến Pedometer
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Catalan , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hindi, Hungary , tiếng Hebrew , Indonesia , Ý , Nhật Bản , Latvia , Malay , Na Uy , Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Rumani , Serbia , Thụy Điển, Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , Ukraina , Việt , Simple Trung Quốc , truyền thống Trung Quốc , Urdu , Sinhalese , Macedonia , Estonia , Lithuania , Oriya , Slovak , Người Slovenia
Thở nhẹ Đúng
Tính năng bổ sung NFC, OTG, FM, mở khóa bằng khuôn mặt
Vân tay Gắn bên
Mạng lưới
4G FDD-LTE 700 (B28A) MHz , 700 (B28B) MHz , 700 (B17) MHz , 700 (B13) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 800 (B26) MHz , 850 (B5) MHz , 850 ( B19) MHz , 900 (B8) MHz , AWS-3 (B66) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 1900 (B25) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE
WIFI 802.11 ac / a / b / g / n, 2.4G / 5GHz
GPS Có , GLONASS , Galileo
Bluetooth Có , V4.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,1 inch
Độ phân giải 1560 x 720 pixel
Cảm ưng đa điểm 5 điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 8MP
Máy ảnh sau 16MP + 5MP + 2MP
Đèn pin phía sau Đúng
Chức năng máy ảnh Chạm vào Tiêu điểm
Miệng vỏ Phía sau: F1.8 + F2.4, Phía trước: F2.2
Độ phân giải video 1080P
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , AMR , APE , M4A , MKA
Video 3GP , AVI , MOV , MPEG-4 , MKV
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
Sách điện tử TXT , HTML
Kết nối
Các cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm
1 x Loại C
2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF)
Ắc quy
Các loại pin Pin Li-polymer
Sức chứa 5580mAh
Thời gian nói chuyện 10-16 giờ
Thời gian chờ 360-570 giờ
Sạc điện 5V 3A
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 166×81,8x15mm
Cân nặng 282g
Gói bao gồm Ulefone Armor 8 Pro
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
1 x Bảo vệ màn hình
1 x Tháo Pin
1 x Công cụ mở
1 x Cáp USB
1 x Bộ chuyển đổi nguồn cắm EU
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,64kgs / 1,41lb
Chưa có đánh giá nào.