-SOYES XS12, 3GB + 32GB
Nhận dạng khuôn mặt, 3.0 inch Android 9.0 MTK6737M Quad Core lên đến 1.1GHz, Bluetooth, WiFi, FM, Mạng: 4G, Hai SIM
-Sự miêu tả
1. Cơ thể siêu mỏng và nhẹ.
2. CPU lõi tứ MTK6737M lên đến 1.1GHz.
3. Màn hình 3.0 inch, độ phân giải 854x480px FWVGA hiển thị.
4. Hỗ trợ 1000 + thẻ SIM lưu trữ danh bạ điện thoại.
5. Pin 1250mAh tích hợp, pin sẽ giúp điện thoại kéo dài nhiều ngày khi sử dụng bình thường.
6. Hỗ trợ máy tính, đồng hồ báo thức, lịch, ghi nhớ, công tắc hẹn giờ, khóa bàn phím, chức năng đĩa U.
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây Ban Nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Hoa Kỳ Sprint 4G , Kết nối tốc độ 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu XS12
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK6737M Lõi tứ lên đến 1.1GHz
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
RAM 2GB
ROM 16GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 128GB (không bao gồm)
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Mã Lai , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Nga , tiếng Romania , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái Lan , Việt Nam
Tính năng bổ sung Mở khóa bằng khuôn mặt
Mạng
4G FDD-LTE 800 (B20) MHz , 850 (B5) MHz , 900 (B8) MHz , 1800 (B3) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
4G TDD-LTE 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2496-2690 (B41) MHz
3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850/900/1800 / 1900MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
WIFI đúng
Bluetooth Có , V4.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 3.0 inch
Loại màn hình Điện dung
Nghị quyết 854 x 480 điểm ảnh
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh Hai
Camera phía trước 0,3MP
Máy ảnh sau 5MP
Quay video đúng
Kết nối
Các cổng 1 x Loại C
2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF)
Ắc quy
Các loại pin Không thể truy cập
Dung lượng pin 1250mAh
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 89,5×45,5×11,5 mm
Gói bao gồm
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Bộ đổi nguồn
1 x Cáp USB
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,28kg / 0,61lb
Làn làn Khách hàng
gói hàng kĩ shiper thân thiện