–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp, sạc,pin ,màn hình và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Blackview BV8900 Rugged Phone, Camera chụp ảnh nhiệt, 8GB+256GB
Chống nước IP68/IP69 Chống bụi Chống sốc, Nhận dạng khuôn mặt & vân tay, 6,5 inch Android 13 MediaTek Helio P90 MT6779 Octa Core up to 2.2GHz, NFC, OTG, Mạng: 4G
Sự miêu tả
Tính năng
1. MediaTek Helio P90 MT6779 Octa Core lên đến 2.2GHz, hiệu suất cao, kết hợp với 8GB + 256GB, chạy nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn.
2. Màn hình 6,5 inch FHD + IPS độ phân giải 2400 x 1080, góc nhìn đầy đủ, góc nhìn lớn, màu sắc sống động.
3. Camera trước 16.0MP Hi-1634Q, rõ nét cho video chat và selfie.
4. Camera sau chính 64.0MP S5KGW3SP13-FGX9 có đèn Flash hỗ trợ chụp ảnh rõ nét. Cảm biến nhiệt và camera 5.0MP GC5035-WC1X0, hỗ trợ chụp ảnh nhiệt.
5. Được cung cấp bởi pin dung lượng cao 10000mAh, hỗ trợ sạc không dây.
6. Điện thoại chắc chắn với cảm ứng tốt, thân máy mỏng, khả năng chống sốc chống bụi chống nước IP68 & IP69K & MIL-STD-810H.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B1/B2/B4/B5/B8
3. Tần số mạng 4G:
– LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18 /B19/B20/B25/B26/B28A/B28B/B66
– LTE-TDD: B34/B38/B39/B40/B41
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu BV8900
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio P90 MT6779 Octa Core lên đến 2.2GHz
GPU IMG 9XM-HP8 970MHz
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 13.0
ĐẬP 8GB
Loại RAM LPDDR4X
Loại ROM UFS
ROM 256GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , Cảm biến từ tính , la bàn , Cảm biến vân tay , Cảm biến áp suất không khí
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bulgary , tiếng Catalan , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Phần Lan , tiếng Philipin , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Nhật, tiếng Khmer , tiếng Mã Lai , tiếng Latvia , tiếng Na Uy , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Romania , tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt, Tiếng Trung giản thể , Tiếng Trung phồn thể , Tiếng Estonia , Tiếng Litva , Tiếng Slovak , Tiếng Slovenia
thở nhẹ RGB
Tính năng bổ sung OTG, FM, NFC
vân tay Gắn bên
Mạng
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , 900(B8)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 1900(B25)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850/900/1800/1900MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
WIFI 802.11a/b/g/n/ac
GPS Có , GLONASS , BDS
BT V5.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,5 inch
Loại màn hình IPS , điện dung
Nghị quyết 2400 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 405PPI
Tỷ lệ khung hình 20:9
Khu vực trưng bày 84%
Thủy tinh Kính cường lực Corning Gorilla Glass
Bảng điều khiển LCD BOE
vi mạch FT8726-AA
Cảm ưng đa điểm đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 3
Camera phía trước 16.0MP
Máy ảnh sau Camera ảnh nhiệt 64.0MP+ 5MP
đèn pin phía sau Đúng
Miệng vỏ Sau: F1.79/F2.2; Mặt trước: F2.2
Quay video Đúng
kết nối
cổng 1 x Loại C
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM hoặc (1 x Thẻ Nano SIM + 1 x Thẻ TF)
Ắc quy
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung lượng pin 10000mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện Sạc nhanh 33W 9V3.3A
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ 172,4*82,2*19,8mm
Cân nặng 398g
gói bao gồm Blackview BV8900
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,96kg / 2,11lb
Kích thước một gói 25cm * 23cm * 7cm / 9,84 inch * 9,06 inch * 2,76 inch
Số lượng mỗi thùng 20
Chưa có đánh giá nào.