–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Motorola Moto G51, Camera 50MP, 8GB+128GB
Máy ảnh ba mặt sau, Nhận dạng vân tay bên, Pin 5000mAh, Android 11 6,8 inch Qualcomm Snapdragon 480 Plus Octa Core, Mạng: 5G
Sự miêu tả
Tính năng
1. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 480 Plus octa core 2.2GHz, hiệu suất cao, chạy nhanh và hoạt động trơn tru.
2. Được trang bị 4 camera, camera chính 50MP JN1 + camera góc rộng và độ sâu 8MP 4H7 + camera sau macro 2MP GC02M1 và camera trước 13MP 3L6, chụp ảnh chất lượng cao và selfie xuất sắc.
3. Chế độ ảnh: Chất lượng hình ảnh siêu cao, chụp macro, chế độ ban đêm, chế độ chân dung, chụp toàn cảnh.
4. Màn hình 6.8 inch 2460×1080 tần số quét 120Hz, tốc độ phản hồi nhanh, hoạt động mượt mà.
5. Được tích hợp pin dung lượng cao 5000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM: B5(850)/B8(900)/B3(1800)/B2(1900)MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA: B5(850)/B8(900)/B2(1900)/B1(2100)MHz
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8
– TDD-LTE: B34/ B38/B39/B40/B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G: N1/N5/N8/N28/N41/N78
Sự chỉ rõ:
Tổng quan
Giấy chứng nhận CE
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Kiểu mẫu Moto G51
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Qualcomm Snapdragon 480 Plus Octa Core 2.2GHz
GPU Adreno619
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 11
ĐẬP 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến G , Cảm biến ánh sáng xung quanh , Cảm biến tiệm cận , Con quay hồi chuyển , Cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , Tiếng Afrikaans , Tiếng Bengal , Tiếng Bungari , Tiếng Miến Điện , Tiếng Croatia , Tiếng Hà Lan , Tiếng Catalan , Tiếng Đan Mạch , Tiếng Anh , Tiếng Pháp , Tiếng Phần Lan , Tiếng Philipin , Tiếng Hy Lạp , Tiếng Đức , Tiếng Hungary, Tiếng Hindi , Tiếng Do Thái , Tiếng Indonesia , Tiếng Ý , Tiếng Nhật , Tiếng Khmer , Tiếng Mã Lai , Tiếng Latvia , Tiếng Ba Tư , Tiếng Bồ Đào Nha , Tiếng Ba Lan , Tiếng Nga , Tiếng Thụy Điển , Tiếng Tây Ban Nha , Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt , tiếng Trung giản thể , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Armenia , tiếng Zulu , tiếng Estonia , tiếng Litva , tiếng Síp , tiếng Slovak , tiếng Slovenia , tiếng Bosnia
vân tay Dấu vân tay bên
chợ ứng dụng Google Play Hỗ trợ
Mạng
5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz) , N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz) , N28 (TX: 703 -733MHz, RX: 758-788MHz) , N41(2496-2690MHz) , N78 (3.3-3.8GHz)
4G FDD-LTE 850(B5)MHz , 900(B8)MHz , 1800(B3)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34)MHz , 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5)/900(B8)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850(B5)/900(B8)/1800(B3)/1900(B2)MHz
Loại WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , 5G
ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI 802.11a/b/g/n/ac
GPS Có , A-GPS , GLONASS , BDS , Galileo
BT Có , V5.1
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,8 inch
Loại màn hình điện dung
Nghị quyết 2460 x 1080 pixel
Tốc độ làm tươi 120Hz
Mật độ điểm ảnh 387 PPI
Tỷ lệ khung hình 20:9
Khu vực trưng bày 85,6%
Cảm ưng đa điểm đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 13MP
Chức năng làm đẹp Đúng
Máy ảnh sau 50MP+8MP+2MP
đèn pin phía sau Đúng
Chức năng máy ảnh OIS , EIS
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC
Băng hình MP4
Bức ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
kết nối
cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5mm
2 x Khe cắm thẻ Nano SIM
1 x Loại C
Pin
Loại pin Không thể tháo rời , Pin Li-polymer
Dung lượng pin 5000mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 6.7V/3A hoặc 5V/2A, 20W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 170,5 x 76,5 x 9,1 mm (6,71 x 3,01 x 0,36 inch)
Cân nặng 208g
gói bao gồm
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Eject Pin
1 x Vỏ bảo vệ
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm US
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,70kg / 1,53lb
Số lượng mỗi thùng 20
Chưa có đánh giá nào.