–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp củ sạc,pin và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
Điện thoại bền chắc Unihertz Tank, Camera 108MP, Phiên bản ban đêm, 8GB+256GB
IP68 Chống nước Chống bụi Chống sốc, Face ID & Nhận dạng vân tay, Pin 22000mAh, Android 6,81 inch 12 MTK6789 Octa Core lên đến 2,2 GHz, Mạng: 4G, NFC, Phiên bản toàn cầu
Sự mô tả
Các tính năng
1. Điện thoại thông minh IP68 hoàn toàn chắc chắn được chế tạo để chịu được môi trường khắc nghiệt nhất.
2. Sử dụng CPU MTK6789 octa core 2xARM Cortex-A76 2.2GHz + 6xARM Cortex-A55 2.0GHz, RAM 8GB + ROM 256GB bộ nhớ lớn, vận hành điện thoại mượt mà.
3. Phiên bản ban đêm 108MP AF S5KHM2SP03-FGX9 + 20MP IMX350-AAMH5-C + Camera sau 2MP macro OV2680 + Camera trước 32MP FF S5KGD1SP, ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời, giúp bức ảnh sắc nét và sống động.
4. Màn hình TFT LCD FHD+ 2400 x 1080 pixel, kính panda 6,81 inch, bạn có thể thưởng thức phương tiện với chi tiết tuyệt đẹp và màu sắc sống động.
5. Được cung cấp năng lượng bởi pin dung lượng lớn 22000mAh, pin sẽ giúp điện thoại hoạt động trong vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
6. Chống nước và chống bụi tiêu chuẩn IP68, có thể chìm trong nước và không bị bụi xâm nhập trong khi lớp cao su bảo vệ bên ngoài của nó mang lại lớp vỏ cứng cáp để bảo vệ chống rơi và cũng giúp bạn dễ dàng cầm nắm.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/900/1800/1900MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B16
– TD-SCDMA B34/B39
3. Tần số mạng 4G:
– TDD-LTE BB34/B38/B39/B40/B41
– FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B20/B26/B28A/B28B/B66
Sự chỉ rõ:
Chung
Giấy chứng nhận CE , RoHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh 3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Người mẫu Xe tăng
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK6789 lõi tám 2xARM Cortex-A76 2.2GHz + 6xARM Cortex-A55 2.0GHz
Chất liệu vỏ Hợp kim nhôm + nhựa + TPU
Số lượng SIM Hai SIM
Loại SIM Thẻ SIM Nano
hệ điều hành Android 12
ĐẬP 8GB
ROM 256GB
cảm biến Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , Con quay hồi chuyển , la bàn , Cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Séc , tiếng Hà Lan , tiếng Croatia , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philipin , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hindi , tiếng Hungary , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý, tiếng Nhật , tiếng Mã Lai , tiếng Latvia , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Nga , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng UKrainian , tiếng Việt , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu, Tiếng Estonia , Tiếng Litva , Tiếng Slovak , Tiếng Slovenia
thở nhẹ Có, đèn LED thông báo
Tính năng bổ sung OTG, NFC, Đèn cắm trại
vân tay Gắn bên
chợ ứng dụng Google Play Ủng hộ
Mạng
4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 700(B28B)MHz , 700(B17)MHz , 700(B13)MHz , 700(B12)MHz , 800(B20)MHz , 800(B26)MHz , 800(B18)MHz , 850( B5)MHz , 850(B19)MHz , AWS-3(B66)MHz , 1700(B4)MHz , 1800(B3)MHz , 1900(B2)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz
4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34)MHz , 2300-2400(B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G WCDMA 850(B5&B6&B19)/900(B8)/1700(B4)/1900(B2)/2100(B1)MHz
2G GSM 850/900/1800/1900MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI 802.11 a/b/g/n, 2.4GHz/5GHz
GPS Có , GLONASS , BDS
BT Có , V4.0
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,81 inch
Loại màn hình LCD , TFT , Điện dung
Nghị quyết 2400 x 1080 pixel
Thủy tinh gấu trúc
cán màng giam giữ
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 4
Camera phía trước 32MP
Máy ảnh sau 108MP+20MP+2MP
Quay video Đúng
Định dạng phương tiện
âm thanh MP3 , AAC , WAV , MIDI , WMA , AAC+
Video H.264 , H.265
Hình ảnh JPG , PNG , GIF , JPEG
kết nối
cổng 2 x Khe cắm thẻ Nano SIM
1 x Loại C
Ắc quy
Loại pin không thể tháo rời
Dung tích 22000mAh
Sạc nhanh Đúng
sạc điện 66W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 175,6*85,30*23,9mm
Trọng lượng 560g
gói bao gồm Unihertz Tank
Nội dung đóng gói 1 x Điện thoại
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Phiếu bảo hành
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm EU
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,74kg / 1,64lb
Số lượng mỗi thùng 20
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.