Điện thoại chắc chắn UMIDIGI BISON GT, Camera 64MP, 8GB + 128GB
Chống nước, chống nước IP68 / IP69K, chống va đập, 4 camera sau, pin 5150mAh, nhận dạng vân tay, 6,67 inch Android 10 MTK Helio G95 Octa Core lên đến 2.05GHz, OTG, NFC, Mạng: 4G, Hỗ trợ Google Play
Tính năng
1. MTK Helio G95 lõi tám, lõi lớn 2 x A76 2.05GHz + CPU lõi nhỏ 6 x A55 2.0GHz, hiệu suất cao, kết hợp với 8GB + 128GB, chạy nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn.
2. Màn hình 6,67 inch FHD + IPS 2400×1080, kính cường lực, góc nhìn đầy đủ, góc nhìn lớn, màu sắc sống động.
3. Ma trận bốn camera 64MP AI: Camera chính độ phân giải cực cao 64MP (cảm biến hình ảnh 1 / 1,72 inch, siêu pixel 4 trong 1 1,6um, khẩu độ F / 1,89, thấu kính 6 thấu kính) + camera góc siêu rộng 16MP ( FOV 120 độ) + camera độ sâu 5MP + camera macro 5MP (khoảng cách macro 2,5cm).
4. Tính năng phía sau: HD 64MP, Chế độ góc siêu rộng, Chụp đêm cầm tay ổn định, Quay video chuyển động chậm, Nhận diện cảnh AI, Chế độ macro, Chế độ chân dung, Chế độ toàn cảnh, HDR, Làm đẹp bằng AI, Chỉnh sửa méo cạnh góc siêu rộng, Kép Đèn flash LED, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc thời gian thực.
5. Tính năng quay phim camera sau: quay phim 4K, 1080p, 720p, 480p, 30fps.
6. Camera trước siêu rõ nét 32MP (siêu pixel 4 trong 1 1,6 um, khẩu độ F2.0, thấu kính 5 thấu kính). Các tính năng: Làm đẹp bằng AI, nhận dạng khuôn mặt, đếm ngược selfie.
7. Tính năng quay phim camera trước: quay video 1080p, 720p, 480p, 30fps.
8. Được cung cấp bởi pin dung lượng cao 5150mAh, pin sẽ giúp điện thoại kéo dài nhiều ngày trong sử dụng bình thường.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM B2 / B3 / B5 / B8
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1 / B2 / B4 / B5 / B6 / B8
– TD-SCDMA B34 / B39
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B13 / B17 / B18 / B19 / B20 / B25 / B26 / B28A / B28B / B66 / B71
– TDD-LTE B34 / B38 / B39 / B40 / B41
Sự chỉ rõ:
Chung
Chứng chỉ CE , ROHS
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Nước pháp Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , 3G miễn phí , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , 4G miễn phí
Vương quốc Anh 3 3G , Orange 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý 3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Wind Tre 4G
Tây ban nha Movistar 3G , Orange 3G , Vodafone 3G , Yoigo 3G , Movistar 4G , Orange 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Hoa Kỳ T-Mobile 3G , T-Mobile 4G , AT&T 4G , Plateau Wireless 3G , Union Wireless 3G , Viaero Wireless 3G , West Central Wireless 3G , US Cellular 4G , Verizon 4G , Rock Wireless 4G , United Wireless 4G , Rise Broadband 4G , West 4G không dây trung tâm , Sprint 4G , Silver Star 4G , Adams Networks 4G , BIT Broadband (Wildfire) 4G , Bluegrass Cellular 4G , C Spire 4G , ClearTalk 4G , Colorado Valley Com 4G , ETC 4G , Evolve băng thông rộng 4G , Mạng cơ sở hạ tầng 4G , iWireless 4G , Limitless Mobile 4G , Mosaic Telecom 4G , Nex-Tech Wireless 4G , Nortex (SkyFi) 4G , PTCI 4G , PTC 4G , Speed Connect 4G , Space Data Corporation 4G
Nhật Bản NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Chung
Mô hình BISON GT
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MTK Helio G95 Lõi tám lên đến 2.05GHz
GPU ARM Mali-G76 MC4 lên đến 900MHz
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 10
RAM 8GB
Loại RAM Kênh đôi LPDDR4X
Loại ROM UFS 2.1
ROM 128GB
cảm biến Cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh , cảm biến tiệm cận , cảm biến gia tốc , Gyroscope , la bàn , cảm biến vân tay , Barometer , cảm biến ô tô
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bungari , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Anh , tiếng Pháp , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp , tiếng Đức , tiếng Hungary , tiếng Hindi , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia, Ý , Nhật , Khmer , Malay , Latvia , Na Uy , Ba Tư , Bồ Đào Nha , Ba Lan , Nga , Romania , Thụy Điển , Tây Ban Nha , Thổ Nhĩ Kỳ , Thái, Tiếng Ukraina , tiếng Việt , đơn giản Trung Quốc , truyền thống Trung Quốc , Lithuania
Tính năng bổ sung OTG, NFC, FM
Vân tay Gắn bên
chợ ứng dụng Google Play Ủng hộ
Mạng lưới
4G FDD-LTE 600 (B71) MHz , 700 (B28A) MHz , 700 (B28B) MHz , 700 (B17) MHz , 700 (B13) MHz , 700 (B12) MHz , 800 (B20) MHz , 800 (B26) MHz , 800 ( B18) MHz , 850 (B5) MHz , 850 (B19) MHz , 900 (B8) MHz , AWS-3 (B66) MHz , 1700 (B4) MHz , 1800 (B3) MHz , 1900 (B2) MHz , 1900 (B25) MHz , 2100 (B1) MHz , 2600 (B7) MHz
4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2010-2025 (B34) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2496-2690 (B41) MHz
3G TD-SCDMA 1880-1920 (B39) / 2010-2025 (B34) MHz
WCDMA 850 (B5 & B6 & B19) / 900 (B8) / 1700 (B4) / 1900 (B2) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850 (B5) / 900 (B8) / 1800 (B3) / 1900 (B2) MHz
Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , TD-SCDMA
WIFI IEEE802.11 a / b / g / n / ac
GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo
Bluetooth Có , V5.0 , HID
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,67 inch
Loại màn hình IPS , Điện dung
Độ phân giải 2400 x 1080 pixel
Mật độ điểm ảnh 395PPI
Tỷ lệ khung hình 20: 9
Khu vực trưng bày 93,1%
Cốc thủy tinh kính cường lực
Cảm ưng đa điểm Đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 5
Camera phía trước 32MP
Máy ảnh sau 64MP + 16MP + 5MP + 5MP
Đèn pin phía sau Đúng
Quay video Đúng
Độ phân giải video 4K, 1080p, 720p, 480p
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3 , AAC , WAV , AMR , APE , AAC + , eAAC + , PCM
Video H.264 , MPEG-4
Hình ảnh PNG , BMP , GIF , JPEG
Kết nối
Các cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm
2 x khe cắm thẻ Nano SIM
1 x Loại C
Ắc quy
Sức chứa 5150mAh
Sạc nhanh Đúng
Sạc điện 33W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 170,3×82,5×12,8mm
Cân nặng 283g
Gói bao gồm
Nội dung gói 1 x Điện thoại
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
1 x Cáp USB
1 x Bộ chuyển đổi nguồn cắm EU
1 x Phim bảo vệ trước
Trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói 0,63kg / 1,38lb
Chưa có đánh giá nào.