–Quý khách mua kèm theo các phụ kiện khác đi kèm ví dụ kính cường lực, ốp lưng, miếng dán, bao da, cáp, sạc,pin ,màn hình và các bộ phận khác vv…. vui lòng để lại tin nhắn. Xin cảm ơn !
OPPO Reno10 Pro+ 5G, 16GB+256GB, Camera 64MP
Ba camera sau, Nhận dạng vân tay màn hình, ColorOS 13.1 / Android 13 6,74 inch Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Octa Core up to 2.995GHz, Network: 5G, NFC, OTG
Tính năng
1. Màn hình cong AMOLED 6,74 inch 2772 x 1240, độ sáng 500-1100 nits, tốc độ làm mới 120/90/60/45Hz, tỷ lệ màn hình 93,90%, 1070 triệu màu, hỗ trợ gam màu rộng sRGB và DCI-P3.
2. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 octa-core 2.995GHz, được trang bị bộ nhớ lớn 16GB + 256GB, chạy nhanh và hoạt động mượt mà.
3. Camera sau: Camera chính 50MP (f/1.8, FOV 84 độ, ống kính 6P, hỗ trợ AF, sử dụng động cơ lấy nét vòng hở, hỗ trợ OIS) + Camera tele 64MP (f/2.5; FOV 33 độ; ống kính 4P; hỗ trợ AF, sử dụng động cơ lấy nét vòng hở, hỗ trợ OIS) + Camera góc rộng 8MP (f/2.2, FOV 112 độ, ống kính 5P, lấy nét cố định); Máy ảnh trước: Máy ảnh 32MP (f/2.4, FOV 90 độ, ống kính 5P, hỗ trợ AF, sử dụng động cơ lấy nét vòng hở, không có OIS), bạn có thể ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời một cách dễ dàng và chụp ảnh chất lượng cao.
4. Chức năng chụp ảnh: Phía sau: Ảnh, video, cảnh đêm, chuyên nghiệp, toàn cảnh, chân dung, chụp ảnh tua nhanh thời gian, chuyển động chậm, siêu văn bản, phim, video nhiều chế độ xem, ảnh AI ID, ảnh dễ thương, chất lượng cực rõ nét; Mặt trước: Ảnh, video, cảnh đêm, chân dung, toàn cảnh, chụp ảnh tua nhanh thời gian, video nhiều chế độ xem, ảnh dễ thương, ảnh AI ID.
5. Được tích hợp pin 4700mAh, pin sẽ giúp điện thoại sử dụng được vài ngày trong điều kiện sử dụng bình thường.
Mạng
1. Tần số mạng 2G:
– GSM 850/900/1800MHz
2. Tần số mạng 3G:
– WCDMA B1/B4/B5/B8
3. Tần số mạng 4G:
– FDD-LTE B1/B3/B4/B5/B8/B18 /B19/B26/B28A
– TDD-LTE B34/B38/B39/B40/B41
4. Tần số mạng 5G:
– 5G N1/N3/N5/N8/N28A/N41/N77/N78
Sự chỉ rõ:
Nhà điều hành mạng (Bộ phận của các quốc gia)
Pháp	Bouygues 3G , SFR 3G , Orange 3G , Free 3G , Bouygues 4G , SFR 4G , Orange 4G , Free 4G
Vương quốc Anh	3 3G , Cam 3G , T-Mobile 3G , Vodafone 3G , O2 3G , 3 4G , EE 4G , Vodafone 4G , O2 4G
Nước Ý	3 3G , Vodafone 3G , TIM 3G , Vodafone 4G , TIM 4G , Gió Tre 4G
Tây ban nha	Movistar 3G , Cam 3G , Vodafone 3G , Movistar 4G , Cam 4G , Vodafone 4G , Yoigo 4G
Nga	MTS 3G , MegaFon 3G , Beeline 3G , VimpelCom (Beeline) 4G , MTS 4G , MegaFon 4G , Motiv 4G , Tele2 (Rostelecom) 4G , Vainakh Telecom 4G , Tattelecom 4G
Nhật Bản	NTT DoCoMo 3G , SoftBank 3G , NTT DoCoMo 4G , SoftBank 4G , KDDI 4G
Tổng quan
Người mẫu	Reno10 Pro+ 5G
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU)	Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Octa Core lên đến 2.995GHz
GPU	Adreno 730
Số lượng SIM	Hai SIM
Loại SIM	Thẻ SIM Nano
hệ điều hành	Android 13.0
ĐẬP	16GB
Loại RAM	LPDDR5
Loại ROM	UFS3.1
ROM	256GB
Bộ nhớ ngoài	Không hỗ trợ
cảm biến	Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , Con quay hồi chuyển , Điều khiển từ xa hồng ngoại , Địa từ , Cảm biến đo bước đi , Màn hình Cảm biến vân tay
Ngôn ngữ hỗ trợ	Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philipin , tiếng Hindi , tiếng Indonesia , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Mã Lai , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Việt , Tiếng Trung Quốc truyền thống , tiếng Nepal , tiếng Lào , tiếng Hàn , tiếng Tây Tạng , tiếng Duy Ngô Nhĩ
Tính năng bổ sung	NFC, OTG, mở khóa bằng khuôn mặt
vân tay	Trong màn hình
Google Play	Ủng hộ
Mạng
5G	N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz) , N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz) , N8 (TX: 880 -915MHz, RX: 925-960MHz) , N28A (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz) , N41(2496-2690MHz) , N77 (3.3-4.2GHz) , N78 (3.3-3.8GHz)
4G FDD-LTE	700(B28A)MHz , 800(B26)MHz , 800( B18 )MHz , 850(B5)MHz , 850 (B19)MHz , 900(B8)MHz , 1800(B3)MHz , 2100(B1)MHz
4G TDD-LTE	1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz
3G	WCDMA 850(B5)MHz , WCDMA 900(B8)MHz , WCDMA 1700(B4)MHz , WCDMA 2100(B1)MHz
2G	GSM850/900/1800MHz
Kiểu	WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , 5G
ghi chú	Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ
WIFI	Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; Mạng WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN
GPS	Có , GLONASS , BDS , Galileo , QZSS
BT	Đúng
Trưng bày
Kích thước màn hình	6,74 inch
Loại màn hình	Điện dung , AMOLED
Màu màn hình	1070M
Nghị quyết	2700 x 1220 điểm ảnh
Tốc độ làm tươi	120/90/60/45Hz
Mật độ điểm ảnh	450 chỉ số PPI
Khu vực trưng bày	93,90%
Thủy tinh	AGC DT-STAR2
Cảm ưng đa điểm	đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh	4
Camera phía trước	32MP
Chức năng làm đẹp	Đúng
Máy ảnh sau	50MP+64MP+8MP
đèn pin phía sau	Đúng
Quay video	Đúng
Độ phân giải video	4K
kết nối
cổng	2 x Khe cắm thẻ Nano SIM
1 x Loại C
Ắc quy
Loại pin	không thể tháo rời
Dung lượng pin	4700mAh
Sạc nhanh	Đúng
sạc điện	100W
Kích thước & Trọng lượng
Kích cỡ	162,9 x 74 x 8,28mm
Cân nặng	194g
gói bao gồm
OPPO Reno10 Pro+
Nội dung đóng gói	1 x Điện thoại
1 x Eject Pin
1 x Vỏ bảo vệ
1 x Cáp USB
1 x Bộ đổi nguồn phích cắm US
trọng lượng gói hàng
Trọng lượng một gói	0,53kg / 1,17lb
Kích thước một gói	20cm * 20cm * 5cm / 7,87 inch * 7,87 inch * 1,97 inch
Số lượng mỗi thùng	20

                                    
	











				








					
					
					
					

				
				
				

				
				
				
				

				

				


				
				
				
				
				
				
				

				

				
Chưa có đánh giá nào.